Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 司菊酒造

Xuất phát lúc
05:11 06/19, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:19
    6h 9min JPY 45.260 IC JPY 45.253 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:13
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:41
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    12:54
    Sadamitsu
    貞光
    Ga
    12:54
    13:19
  2. 2
    05:51 - 13:37
    7h 46min JPY 17.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    09:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    09:50
    09:57
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    13:21
    Mima
    美馬
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:37
  3. 3
    05:15 - 13:37
    8h 22min JPY 18.550 IC JPY 18.538 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    08:38
    08:45
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    13:21
    Mima
    美馬
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:37
  4. 4
    05:51 - 13:40
    7h 49min JPY 19.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    09:14
    09:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:25
    11:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:48
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    13:15
    Sadamitsu
    貞光
    Ga
    13:15
    13:18
    Sadamitsu Sta.
    貞光駅
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:25
    Mima Bridge
    美馬橋
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:40
  5. 5
    05:11 - 13:23
    8h 12min JPY 244.800
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    05:11
    13:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.