Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → CoCo壱番屋咖喱今治喜田村店

Xuất phát lúc
06:56 06/16, 2024
  1. 1
    07:03 - 14:29
    7h 26min JPY 70.630 IC JPY 70.625 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:04
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    14:04
    14:08
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:18
    14:29
    Kinuboshi Jinja
    衣干神社
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:29
  2. 2
    07:03 - 14:50
    7h 47min JPY 69.630 IC JPY 69.625 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:54
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:54
    13:00
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    14:26
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    14:26
    14:30
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:32
    14:50
    Kinuboshi Jinja
    衣干神社
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:50
  3. 3
    09:16 - 15:29
    6h 13min JPY 51.240 IC JPY 51.239 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:01
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    15:01
    15:05
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:18
    15:29
    Kinuboshi Jinja
    衣干神社
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  4. 4
    07:39 - 15:29
    7h 50min JPY 25.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    13:03
    13:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    14:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:48
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:18
    15:29
    Kinuboshi Jinja
    衣干神社
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  5. 5
    06:56 - 19:25
    12h 29min JPY 381.280
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    06:56
    19:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.