Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 阿波和紙傳統產業會館

Xuất phát lúc
00:28 06/15, 2024
  1. 1
    05:46 - 11:03
    5h 17min JPY 38.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:00
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:51
    Awayamakawa
    阿波山川
    Ga
    10:51
    10:54
    Yamakawa Sta. (Tokushima)
    山川駅(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:01
    Kawahigashi (Tokushima)
    川東(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:03
  2. 2
    05:40 - 11:03
    5h 23min JPY 38.490 IC JPY 38.479 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:00
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:51
    Awayamakawa
    阿波山川
    Ga
    10:51
    10:54
    Yamakawa Sta. (Tokushima)
    山川駅(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:01
    Kawahigashi (Tokushima)
    川東(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:03
  3. 3
    06:00 - 12:09
    6h 9min JPY 18.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:36
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:58
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    08:58
    09:06
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    10:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:52
    Awayamakawa
    阿波山川
    Ga
    11:52
    12:09
  4. 4
    00:34 - 12:09
    11h 35min JPY 17.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 5A
    00:34
    00:40
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    00:40
    06:35
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:08
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:08
    08:12
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    10:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:52
    Awayamakawa
    阿波山川
    Ga
    11:52
    12:09
  5. 5
    00:28 - 08:24
    7h 56min JPY 298.300
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    00:28
    08:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.