Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新横滨 → 东Miyoshi町三加茂B&G海洋中心

Xuất phát lúc
01:31 06/20, 2024
  1. 1
    06:51 - 12:38
    5h 47min JPY 19.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:23
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    11:23
    11:24
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:26
    Higashi-Miyoshicho Yakuba-mae
    東みよし町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:38
  2. 2
    06:30 - 12:38
    6h 8min JPY 40.940 IC JPY 40.931 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:38
    06:44
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:00
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:05
    09:07
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:08
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:14
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:23
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    11:23
    11:24
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:26
    Higashi-Miyoshicho Yakuba-mae
    東みよし町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:38
  3. 3
    06:00 - 13:49
    7h 49min JPY 19.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:27
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:27
    08:31
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:25
    11:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:48
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    13:28
    Mikamo
    三加茂
    Ga
    13:28
    13:49
  4. 4
    10:03 - 15:02
    4h 59min JPY 46.400 IC JPY 46.391 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:12
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    10:12
    10:18
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:53
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:24
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:40
    Awakamo
    阿波加茂
    Ga
    14:40
    15:02
  5. 5
    01:31 - 09:45
    8h 14min JPY 310.800
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    01:31
    09:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.