Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Miyoshi Wide Area Coalition Higashi Fire Station

Xuất phát lúc
06:57 06/25, 2024
  1. 1
    06:59 - 13:24
    6h 25min JPY 19.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:29
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:33
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    12:33
    12:34
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:23
    Sansanohashi Kita
    三三大橋北
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:24
  2. 2
    07:10 - 13:34
    6h 24min JPY 45.890 IC JPY 45.883 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:13
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:41
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    13:07
    Awakamo
    阿波加茂
    Ga
    13:07
    13:34
  3. 3
    07:02 - 14:26
    7h 24min JPY 17.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:56
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    11:06
    11:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:10
    14:02
    Miyoshi BS.
    三好バスストップ
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:26
  4. 4
    09:47 - 15:07
    5h 20min JPY 46.610 IC JPY 46.603 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:49
    10:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:53
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:24
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:40
    Awakamo
    阿波加茂
    Ga
    14:40
    15:07
  5. 5
    06:57 - 15:35
    8h 38min JPY 249.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    06:57
    15:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.