Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

橫濱 → 山本商店

Xuất phát lúc
21:57 06/11, 2024
  1. 1
    23:10 - 09:29
    10h 19min JPY 18.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:20
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    08:41
    08:49
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:50
    09:16
    Fukushi no Sato Iriguchi
    ふくしの里入口
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:29
  2. 2
    05:46 - 10:43
    4h 57min JPY 45.190 IC JPY 45.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:50
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:17
    06:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    09:05
    10:33
    Fukushi no Sato Iriguchi
    ふくしの里入口
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:43
  3. 3
    23:10 - 10:43
    11h 33min JPY 17.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:20
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:21
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    09:21
    09:26
    Shiniwakuni Sta.
    新岩国駅
    Trạm Xe buýt
    09:29
    10:33
    Fukushi no Sato Iriguchi
    ふくしの里入口
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:43
  4. 4
    06:55 - 11:46
    4h 51min JPY 45.820 IC JPY 45.817 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:25
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:25
    10:38
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:02
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:28
    Ikunoya
    生野屋
    Ga
    11:28
    11:46
  5. 5
    21:57 - 08:07
    10h 10min JPY 332.100
    cancel cancel
    橫濱
    横浜
    21:57
    08:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.