Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิฮาบาระ → สถานีริมทางชิโอะไซอิจิบะโฮฟุ

Xuất phát lúc
01:38 05/29, 2024
  1. 1
    06:07 - 11:09
    5h 2min JPY 41.530 IC JPY 41.526 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:20
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    10:20
    11:09
  2. 2
    05:50 - 11:25
    5h 35min JPY 41.550 IC JPY 41.545 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:20
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    10:20
    10:22
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:00
    Aeon Town Hofu Nishi
    イオンタウン防府西
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:25
  3. 3
    05:31 - 12:09
    6h 38min JPY 20.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    11:25
    11:29
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:33
    11:40
    Kishizu
    岸津
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:09
  4. 4
    05:33 - 12:23
    6h 50min JPY 20.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    11:25
    11:29
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    12:00
    Mure (Bus)
    牟礼(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:23
  5. 5
    01:38 - 12:23
    10h 45min JPY 434.900
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    01:38
    12:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.