Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → Kanaya明惠峡温泉

Xuất phát lúc
16:36 06/15, 2024
  1. 1
    16:38 - 00:54
    8h 16min JPY 43.660 IC JPY 43.655 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:44
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:25
    20:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:55
    21:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:53
    Fujinami
    藤並
    Ga
    Exit 2
    22:53
    00:54
  2. 2
    18:37 - 02:09
    7h 32min JPY 38.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    00:08
    Fujinami
    藤並
    Ga
    Exit 2
    00:08
    02:09
  3. 3
    17:40 - 02:09
    8h 29min JPY 36.150 IC JPY 36.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:52
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:11
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    00:08
    Fujinami
    藤並
    Ga
    Exit 2
    00:08
    02:09
  4. 4
    17:40 - 02:09
    8h 29min JPY 36.070 IC JPY 36.066 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:48
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    East Exit
    18:48
    18:50
    Tatekoshi Sta. East Exit
    館腰駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:24
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:31
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:11
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:21
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:08
    Fujinami
    藤並
    Ga
    Exit 2
    00:08
    02:09
  5. 5
    16:36 - 02:47
    10h 11min JPY 317.110
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    16:36
    02:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.