Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 산요 고속도로 스오나다PA 상행

Xuất phát lúc
18:41 06/14, 2024
  1. 1
    18:41 - 00:08
    5h 27min JPY 35.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    18:41
    18:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    18:45
    19:13
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:16
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:46
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:20
    Habu
    埴生
    Ga
    23:20
    00:08
  2. 2
    18:41 - 00:47
    6h 6min JPY 34.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    18:41
    18:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    18:45
    19:13
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:16
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:31
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:59
    Habu
    埴生
    Ga
    23:59
    00:47
  3. 3
    19:32 - 06:32
    11h 0min JPY 15.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:39
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:55
    Ozuki
    小月
    Ga
    05:55
    06:00
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:02
    06:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:32
  4. 4
    20:26 - 07:32
    11h 6min JPY 15.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    20:26
    20:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:30
    22:20
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:28
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:34
    22:40
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:42
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:42
    06:47
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:02
    07:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
  5. 5
    18:41 - 00:07
    5h 26min JPY 131.530
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    18:41
    00:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.