Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
103:57 - 11:367h 39min JPY 46.660 Đổi tàu 3 lần
- 고후
- 甲府
- Ga
- South Exit
03:57Walk116m 3min- Kofu Eki-mae
- 甲府駅前
- Trạm Xe buýt
- 南口6番のりば
04:006 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]Yamanashi Koutsu [Airport Bus] đến Haneda Airport International TerminalJPY 3.500 IC JPY 3.500 3h 2minKofu Eki-mae Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
07:02Walk0m 5min08:001 StopsJALJAL291 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:45Walk790m 11min10:0410:303 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 510 18minUbe Đến Habu Bảng giờ- Habu
- 埴生
- Ga
10:48Walk3.9km 48min -
203:57 - 11:417h 44min JPY 46.850 Đổi tàu 4 lần
- 고후
- 甲府
- Ga
- South Exit
03:57Walk116m 3min- Kofu Eki-mae
- 甲府駅前
- Trạm Xe buýt
- 南口6番のりば
04:006 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]Yamanashi Koutsu [Airport Bus] đến Haneda Airport International TerminalJPY 3.500 IC JPY 3.500 3h 2minKofu Eki-mae Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
07:02Walk0m 5min08:001 StopsJALJAL291 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:45Walk790m 11min10:0410:301 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 240 4minUbe Đến Onoda Bảng giờ- Onoda
- 小野田
- Ga
10:34Walk87m 3min- Onoda Sta.
- 小野田駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:13- Morimoto (Yamaguchi)
- 森本(山口県)
- Trạm Xe buýt
11:30Walk883m 11min -
301:14 - 12:4111h 27min JPY 22.230 Đổi tàu 3 lần
- 고후
- 甲府
- Ga
- South Exit
01:14Walk332m 6min- Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
- 甲府駅南口〔県会議事堂前〕
- Trạm Xe buýt
01:201 Stopsウィラー 東京・横浜〔関東〕⇒京都・大阪〔関西〕đến WILLER Bus Terminal Osaka-umedaJPY 7.900 6h 10minKofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
07:30Walk323m 13min08:265 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 132h 7minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.340 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.210 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ11:035 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 8.910 29minShin-Yamaguchi Đến Onoda Bảng giờ- Onoda
- 小野田
- Ga
11:32Walk87m 3min- Onoda Sta.
- 小野田駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:13- Morimoto (Yamaguchi)
- 森本(山口県)
- Trạm Xe buýt
12:30Walk883m 11min -
401:14 - 12:4111h 27min JPY 21.890 Đổi tàu 4 lần
- 고후
- 甲府
- Ga
- South Exit
01:14Walk332m 6min- Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
- 甲府駅南口〔県会議事堂前〕
- Trạm Xe buýt
01:201 Stopsウィラー 東京・横浜〔関東〕⇒京都・大阪〔関西〕đến WILLER Bus Terminal Osaka-umedaJPY 7.900 6h 10minKofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
07:30Walk323m 11min07:452 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 6 Lên xe: Middle26minKyoto Đến Shin-osaka Bảng giờ08:414 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 221h 52minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ11:035 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 8.910 29minShin-Yamaguchi Đến Onoda Bảng giờ- Onoda
- 小野田
- Ga
11:32Walk87m 3min- Onoda Sta.
- 小野田駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:13- Morimoto (Yamaguchi)
- 森本(山口県)
- Trạm Xe buýt
12:30Walk883m 11min -
523:45 - 10:2210h 37min JPY 368.070
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.