Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 산요 고속도로 스오나다PA 상행

Xuất phát lúc
21:31 06/07, 2024
  1. 1
    22:14 - 07:32
    9h 18min JPY 5.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:01
    00:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:33
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:57
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:57
    07:02
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:02
    07:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
  2. 2
    22:14 - 08:07
    9h 53min JPY 6.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:56
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:35
    Onoda
    小野田
    Ga
    07:35
    07:38
    Onoda Sta.
    小野田駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:39
    07:56
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:07
  3. 3
    22:14 - 08:07
    9h 53min JPY 5.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:25
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:25
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:56
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:35
    Onoda
    小野田
    Ga
    07:35
    07:38
    Onoda Sta.
    小野田駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:39
    07:56
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:07
  4. 4
    05:45 - 09:20
    3h 35min JPY 6.280 IC JPY 6.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:29
    Asa
    厚狭
    Ga
    Local train Exit
    08:29
    08:32
    Asa Sta.
    厚狭駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:54
    Habu Kamiichi
    埴生上市
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:20
  5. 5
    21:31 - 23:44
    2h 13min JPY 46.290
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    21:31
    23:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.