Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 山阳自动车道周防滩PA上行

Xuất phát lúc
18:01 06/06, 2024
  1. 1
    18:07 - 00:14
    6h 7min JPY 19.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    22:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:26
    Habu
    埴生
    Ga
    23:26
    00:14
  2. 2
    18:14 - 00:47
    6h 33min JPY 48.800 IC JPY 48.797 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:17
    19:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:31
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:59
    Habu
    埴生
    Ga
    23:59
    00:47
  3. 3
    18:14 - 00:47
    6h 33min JPY 48.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:33
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:31
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:59
    Habu
    埴生
    Ga
    23:59
    00:47
  4. 4
    18:45 - 06:32
    11h 47min JPY 47.350 IC JPY 47.347 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:57
    19:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:15
    22:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:35
    23:28
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:36
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:55
    Ozuki
    小月
    Ga
    05:55
    06:00
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:02
    06:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:32
  5. 5
    18:01 - 04:44
    10h 43min JPY 399.200
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    18:01
    04:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.