Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 麦当劳下松SUNLIV店

Xuất phát lúc
09:50 06/02, 2024
  1. 1
    10:50 - 14:38
    3h 48min JPY 36.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:06
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    South Exit
    14:19
    14:21
    Kudamatsu Eki-mae (Yamaguchi)
    下松駅前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:33
    Ichimichi Fujimitsu
    市道藤光
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:38
  2. 2
    11:00 - 15:40
    4h 40min JPY 36.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    15:02
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    15:02
    15:10
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:15
    15:31
    SUNLIV Kudamatsu Nishi
    サンリブ下松西
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:40
  3. 3
    11:00 - 15:47
    4h 47min JPY 36.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    15:02
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    15:02
    15:10
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:20
    15:41
    SUNLIV Shimomatsu Nishi Higashi-naka Mura
    サンリブ下松西東中村
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:47
  4. 4
    11:00 - 15:47
    4h 47min JPY 36.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:06
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    15:06
    15:14
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:20
    15:41
    SUNLIV Shimomatsu Nishi Higashi-naka Mura
    サンリブ下松西東中村
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:47
  5. 5
    09:50 - 20:18
    34h 28min JPY 240.100
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    09:50
    20:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.