Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 8番馆

Xuất phát lúc
05:15 06/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:33
    5h 7min JPY 45.090 IC JPY 45.085 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:00
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Ayagawa
    綾川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:32
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    09:32
    09:41
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:19
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    10:19
    10:20
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:23
    Hasumicho
    蓮見町
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:33
  2. 2
    06:26 - 11:34
    5h 8min JPY 40.600 IC JPY 40.595 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:00
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:05
    09:07
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:08
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:14
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:23
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    11:23
    11:24
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
    Umadani
    馬谷(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:34
  3. 3
    06:16 - 11:34
    5h 18min JPY 19.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:23
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    11:23
    11:24
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
    Umadani
    馬谷(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:34
  4. 4
    05:23 - 11:34
    6h 11min JPY 19.380 IC JPY 19.378 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:23
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    11:23
    11:24
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
    Umadani
    馬谷(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:34
  5. 5
    05:15 - 13:38
    8h 23min JPY 277.300
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    05:15
    13:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.