Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 稻丛之火馆

Xuất phát lúc
11:42 05/23, 2024
  1. 1
    11:43 - 18:59
    7h 16min JPY 30.950 IC JPY 30.928 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    11:43
    11:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:44
    Yuasa
    湯浅
    Ga
    18:44
    18:59
  2. 2
    12:19 - 19:11
    6h 52min JPY 21.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:56
    Yuasa
    湯浅
    Ga
    18:56
    19:11
  3. 3
    11:43 - 19:11
    7h 28min JPY 20.700 IC JPY 20.693 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    11:43
    11:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    17:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:56
    Yuasa
    湯浅
    Ga
    18:56
    19:11
  4. 4
    11:43 - 19:42
    7h 59min JPY 19.190 IC JPY 19.183 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    11:43
    11:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:21
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:27
    Yuasa
    湯浅
    Ga
    19:27
    19:42
  5. 5
    11:42 - 20:25
    8h 43min JPY 262.200
    cancel cancel
    日光
    日光
    11:42
    20:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.