Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → Kajikurigodaichi Ekihigashi Bicycle Parking Area

Xuất phát lúc
07:37 05/28, 2024
  1. 1
    07:45 - 14:07
    6h 22min JPY 57.320 IC JPY 57.319 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    13:33
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:37
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:02
    Kajikuri
    梶栗
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:07
  2. 2
    07:45 - 14:07
    6h 22min JPY 57.110 IC JPY 57.109 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    13:33
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:37
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:02
    Kajikuri
    梶栗
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:07
  3. 3
    07:45 - 14:44
    6h 59min JPY 26.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    13:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:10
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:43
    Kajikurigodaichi
    梶栗郷台地
    Ga
    14:43
    14:44
  4. 4
    10:19 - 16:24
    6h 5min JPY 48.660 IC JPY 48.657 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:52
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:58
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:07
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:23
    Kajikurigodaichi
    梶栗郷台地
    Ga
    16:23
    16:24
  5. 5
    07:37 - 19:17
    11h 40min JPY 411.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    07:37
    19:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.