Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

长野 → Yamauchi体育

Xuất phát lúc
06:35 06/19, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:23
    6h 13min JPY 66.490 IC JPY 66.489 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:06
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    North Exit
    13:19
    13:23
  2. 2
    07:10 - 13:23
    6h 13min JPY 66.490 IC JPY 66.489 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:06
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    North Exit
    13:19
    13:23
  3. 3
    07:38 - 14:23
    6h 45min JPY 24.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    North Exit
    14:19
    14:23
  4. 4
    07:38 - 14:23
    6h 45min JPY 23.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    North Exit
    14:19
    14:23
  5. 5
    06:35 - 16:41
    10h 6min JPY 392.000
    cancel cancel
    长野
    長野
    06:35
    16:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.