Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코네유모토 → 코마츠시마시 미리카 홀

Xuất phát lúc
05:55 05/28, 2024
  1. 1
    06:51 - 11:27
    4h 36min JPY 46.620 IC JPY 46.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:19
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    11:19
    11:27
  2. 2
    06:23 - 11:27
    5h 4min JPY 45.880 IC JPY 45.879 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:19
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    11:19
    11:27
  3. 3
    06:23 - 12:30
    6h 7min JPY 17.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    09:14
    09:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:25
    11:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:00
    12:25
    Nisseki Byoin-mae
    日赤病院前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
  4. 4
    06:23 - 12:57
    6h 34min JPY 16.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    09:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:40
    12:11
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:18
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:49
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    12:49
    12:57
  5. 5
    05:55 - 12:59
    7h 4min JPY 250.800
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    05:55
    12:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.