Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오다와라 → 마쿠도나루도 55고 코마츠시마 점

Xuất phát lúc
21:34 06/01, 2024
  1. 1
    22:31 - 09:08
    10h 37min JPY 14.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    06:20
    06:28
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:08
    Komatsujima
    小松島
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:08
  2. 2
    04:57 - 09:38
    4h 41min JPY 38.680 IC JPY 38.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:15
    09:33
    Nakanogo
    中ノ郷(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:38
  3. 3
    23:52 - 10:35
    10h 43min JPY 13.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:56
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    07:30
    07:38
    神戸三宮〔海部観光〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    10:35
    Komatsujima
    小松島
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:35
  4. 4
    07:02 - 11:34
    4h 32min JPY 46.260 IC JPY 46.257 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:48
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:55
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:15
    Chuden
    中田(徳島県)
    Ga
    11:15
    11:34
  5. 5
    21:34 - 04:41
    7h 7min JPY 252.700
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    21:34
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.