Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → Elise

Xuất phát lúc
00:30 06/14, 2024
  1. 1
    05:24 - 13:08
    7h 44min JPY 20.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    12:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:29
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    12:29
    12:34
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:42
    13:03
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:08
  2. 2
    06:46 - 13:31
    6h 45min JPY 20.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:57
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:13
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    13:13
    13:16
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    13:20
    13:26
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:31
  3. 3
    06:26 - 13:31
    7h 5min JPY 20.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:57
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:13
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    13:13
    13:16
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    13:20
    13:26
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:31
  4. 4
    05:24 - 13:38
    8h 14min JPY 18.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:57
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    12:57
    13:02
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:12
    13:33
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:38
  5. 5
    00:30 - 09:56
    9h 26min JPY 437.940
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    00:30
    09:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.