Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → โตเซ็นจีออนเซ็น

Xuất phát lúc
08:00 05/29, 2024
  1. 1
    08:55 - 18:01
    9h 6min JPY 38.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:25
    11:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:25
    12:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:51
    Takadashi
    高田市
    Ga
    13:51
    13:54
    Takadashi Sta.
    高田市駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    17:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:01
  2. 2
    08:55 - 18:01
    9h 6min JPY 37.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:25
    11:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:50
    12:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    14:21
    14:23
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    17:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:01
  3. 3
    08:55 - 18:01
    9h 6min JPY 37.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:25
    11:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:10
    12:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    14:21
    14:23
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    17:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:01
  4. 4
    08:55 - 18:01
    9h 6min JPY 37.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:15
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    12:15
    12:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:53
    13:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    14:21
    14:23
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    17:41
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:01
  5. 5
    08:00 - 17:03
    9h 3min JPY 232.930
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    08:00
    17:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.