Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Package Plaza Nishimaru

Xuất phát lúc
01:12 06/16, 2024
  1. 1
    05:45 - 08:42
    2h 57min JPY 7.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:16
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    08:16
    08:19
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:29
    Yutakamachi 7Chome
    豊町七丁目
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:42
  2. 2
    05:45 - 08:42
    2h 57min JPY 6.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawanishi(Yamaguchi)
    川西(山口県)
    Ga
    07:12
    Seiryu-Shiniwakuni
    清流新岩国
    Ga
    07:12
    07:24
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:16
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    08:16
    08:19
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:29
    Yutakamachi 7Chome
    豊町七丁目
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:42
  3. 3
    05:45 - 08:49
    3h 4min JPY 7.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:16
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    08:16
    08:19
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:34
    Yamanota [Yubinkyoku Mae]
    山の田[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:38
    Yamanota [Yubinkyoku Mae]
    山の田[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
    Akada
    垢田
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:49
  4. 4
    06:40 - 09:26
    2h 46min JPY 7.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:53
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    08:53
    09:01
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume City Mae
    ゆめシティ前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    Akada
    垢田
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:26
  5. 5
    01:12 - 03:30
    2h 18min JPY 68.160
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    01:12
    03:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.