Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → TAIKO

Xuất phát lúc
12:29 06/26, 2024
  1. 1
    12:53 - 16:47
    3h 54min JPY 15.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    15:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:20
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    16:20
    16:47
  2. 2
    12:53 - 17:02
    4h 9min JPY 15.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:41
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    16:41
    16:44
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:57
    Yama no Tani (Yamaguchi)
    山の谷(山口県)
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:02
  3. 3
    13:53 - 17:32
    3h 39min JPY 15.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:20
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    17:20
    17:23
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:27
    Yama no Tani (Yamaguchi)
    山の谷(山口県)
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:32
  4. 4
    12:50 - 18:08
    5h 18min JPY 15.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:30
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    17:30
    17:35
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi Sta.
    東駅
    Trạm Xe buýt
    18:05
    Yama no Tani (Yamaguchi)
    山の谷(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:08
  5. 5
    12:29 - 19:44
    7h 15min JPY 268.700
    cancel cancel
    米原
    米原
    12:29
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.