Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 베이 홀 다이 1 홀

Xuất phát lúc
15:43 05/29, 2024
  1. 1
    18:04 - 06:01
    11h 57min JPY 11.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    22:02
    22:10
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    22:35
    00:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:02
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:54
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    05:54
    06:01
  2. 2
    17:11 - 06:01
    12h 50min JPY 16.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:30
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    21:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    21:10
    21:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:54
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    05:54
    06:01
  3. 3
    16:17 - 06:01
    13h 44min JPY 9.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:14
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:17
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    21:59
    22:06
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    00:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:02
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:54
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    05:54
    06:01
  4. 4
    16:17 - 06:01
    13h 44min JPY 9.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:14
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:17
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:26
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    22:18
    22:26
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    22:35
    00:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:02
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:54
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    05:54
    06:01
  5. 5
    15:43 - 21:28
    5h 45min JPY 140.320
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    15:43
    21:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.