Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → YOUME TOWN宇部

Xuất phát lúc
18:18 06/07, 2024
  1. 1
    19:30 - 07:51
    12h 21min JPY 25.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:56
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:16
    Ube
    宇部
    Ga
    07:16
    07:51
  2. 2
    19:30 - 08:16
    12h 46min JPY 25.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:46
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Ube
    宇部
    Ga
    07:27
    07:30
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
    Yume Town Ube
    ゆめタウン宇部
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  3. 3
    19:02 - 08:16
    13h 14min JPY 26.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:04
    22:07
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:46
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Ube
    宇部
    Ga
    07:27
    07:30
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
    Yume Town Ube
    ゆめタウン宇部
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  4. 4
    18:34 - 08:16
    13h 42min JPY 25.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    21:31
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:46
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Ube
    宇部
    Ga
    07:27
    07:30
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
    Yume Town Ube
    ゆめタウン宇部
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  5. 5
    18:18 - 04:23
    10h 5min JPY 279.120
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    18:18
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.