Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → YOUME TOWN宇部

Xuất phát lúc
21:31 06/14, 2024
  1. 1
    22:43 - 09:42
    10h 59min JPY 19.930 IC JPY 19.926 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:16
    Ube
    宇部
    Ga
    09:16
    09:19
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Shinchi (Yamaguchi)
    新地(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:42
  2. 2
    22:43 - 09:50
    11h 7min JPY 19.950 IC JPY 19.946 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:16
    Ube
    宇部
    Ga
    09:16
    09:19
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:50
    Yume Town Ube
    ゆめタウン宇部
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  3. 3
    05:35 - 10:04
    4h 29min JPY 41.230 IC JPY 41.226 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:03
    06:11
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:20
    06:44
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:24
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    10:04
    Yume Town Ube
    ゆめタウン宇部
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  4. 4
    05:15 - 10:04
    4h 49min JPY 40.980 IC JPY 40.973 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:24
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    10:04
    Yume Town Ube
    ゆめタウン宇部
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  5. 5
    21:31 - 08:46
    11h 15min JPY 344.200
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    21:31
    08:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.