Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Kubota Laundry

Xuất phát lúc
14:53 05/29, 2024
  1. 1
    16:07 - 22:45
    6h 38min JPY 41.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    16:07
    16:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    17:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:37
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    22:37
    22:45
  2. 2
    16:07 - 22:45
    6h 38min JPY 40.170 IC JPY 40.165 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    16:07
    16:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    17:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:37
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    22:37
    22:45
  3. 3
    14:57 - 23:26
    8h 29min JPY 18.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:57
    15:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    15:00
    16:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:46
    20:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    20:11
    20:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    22:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:18
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    23:18
    23:26
  4. 4
    14:57 - 23:26
    8h 29min JPY 18.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:57
    15:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    15:00
    16:40
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:47
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:58
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    20:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    20:11
    20:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    22:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:18
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    23:18
    23:26
  5. 5
    14:53 - 22:04
    7h 11min JPY 221.420
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    14:53
    22:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.