Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 코마츠시마 시립 체육관

Xuất phát lúc
20:30 06/03, 2024
  1. 1
    23:13 - 08:57
    9h 44min JPY 13.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:49
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    08:49
    08:57
  2. 2
    22:28 - 08:57
    10h 29min JPY 13.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:43
    22:49
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:54
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:54
    07:03
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:49
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    08:49
    08:57
  3. 3
    23:13 - 09:51
    10h 38min JPY 12.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:17
    Takamatsu Chuo IC.
    高松中央インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:21
    Takamatsu Chuo IC.
    高松中央インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:00
    09:44
    Akaishi-higashi
    赤石東
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:51
  4. 4
    05:55 - 11:01
    5h 6min JPY 14.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:53
    Awaakaishi
    阿波赤石
    Ga
    10:53
    11:01
  5. 5
    20:30 - 02:25
    5h 55min JPY 159.560
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    20:30
    02:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.