Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 고코쿠지 절

Xuất phát lúc
17:54 06/02, 2024
  1. 1
    18:37 - 00:41
    6h 4min JPY 38.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    00:22
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    00:22
    00:41
  2. 2
    18:37 - 00:41
    6h 4min JPY 38.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:31
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:11
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:21
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:22
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    00:22
    00:41
  3. 3
    19:16 - 07:15
    11h 59min JPY 21.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:59
    22:07
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:23
    Fujinami Sta. East Exit
    藤並駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:29
    Fujinami
    藤並
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:56
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    06:56
    07:15
  4. 4
    17:54 - 04:09
    10h 15min JPY 319.810
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    17:54
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.