Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 마루가메세이멘 히카리

Xuất phát lúc
09:36 05/30, 2024
  1. 1
    10:25 - 17:48
    7h 23min JPY 23.420 IC JPY 23.413 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    16:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:13
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:35
    Hikari
    Ga
    South Exit
    17:35
    17:38
    Hikari Eki-mae
    光駅前
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:48
    Tsutsui
    筒井(山口県)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:48
  2. 2
    10:25 - 17:48
    7h 23min JPY 23.420 IC JPY 23.413 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    16:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:13
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:35
    Hikari
    Ga
    South Exit
    17:35
    17:38
    Hikari Eki-mae
    光駅前
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:48
    Tsutsui
    筒井(山口県)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:48
  3. 3
    09:44 - 18:35
    8h 51min JPY 21.700 IC JPY 21.695 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    11:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    17:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:35
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    17:35
    17:43
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:55
    18:35
    Tsutsui
    筒井(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:35
  4. 4
    12:18 - 19:20
    7h 2min JPY 24.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    18:45
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:06
    Hikari
    Ga
    South Exit
    19:06
    19:20
  5. 5
    09:36 - 21:41
    12h 5min JPY 372.200
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    09:36
    21:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.