Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:08 - 08:582h 50min JPY 10.120 Đổi tàu 3 lần06:0807:222 StopsKodamaKodama 842 đến Shin-osaka Sân ga: 1418min
JPY 5.060 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.160 Toa Xanh 07:50- Ube
- 宇部
- Ga
08:00Walk47m 3min- Ube Sta.
- 宇部駅
- Trạm Xe buýt
08:12- Obayama Shogakko Mae
- 小羽山小学校前
- Trạm Xe buýt
08:35Walk1.8km 23min -
206:08 - 09:303h 22min JPY 9.240 Đổi tàu 3 lần06:088 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Middle1h 15min
JPY 4.290 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.820 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.390 Toa Xanh 07:516 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchi Sân ga: 435minShin-shimonoseki Đến Ube Bảng giờ08:31- Ubeshinkawa
- 宇部新川
- Ga
08:43Walk189m 4min- Ubeshinkawa Sta.
- 宇部新川駅
- Trạm Xe buýt
09:1211 Stops宇部市交通局 [N2]đến Transportation Bureau (Yamaguchi)JPY 250 15minUbeshinkawa Sta. Đến Hachimangu [Kotozaki] Bảng giờ- Hachimangu [Kotozaki]
- 八幡宮[琴崎]
- Trạm Xe buýt
09:27Walk277m 3min -
306:08 - 09:543h 46min JPY 10.670 Đổi tàu 2 lần06:089 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 121h 29min
JPY 5.060 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.660 Toa Xanh 08:2814 StopsJR Ube Lineđến Ubeshinkawa Sân ga: 8JPY 5.360 52minShin-Yamaguchi Đến Ubeshinkawa Bảng giờ- Ubeshinkawa
- 宇部新川
- Ga
09:20Walk189m 4min- Ubeshinkawa Sta.
- 宇部新川駅
- Trạm Xe buýt
09:3611 Stops宇部市交通局 [N1]đến KitasakoshinmachiJPY 250 15minUbeshinkawa Sta. Đến Hachimangu [Kotozaki] Bảng giờ- Hachimangu [Kotozaki]
- 八幡宮[琴崎]
- Trạm Xe buýt
09:51Walk277m 3min -
405:23 - 11:486h 25min JPY 5.750 Đổi tàu 6 lần05:23
- Musashizuka
- 武蔵塚
- Ga
05:43Walk535m 6min- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
06:012 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Fukuoka, TenjinJPY 2.400 1h 18minMusashigaoka Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:19Walk260m 9min07:4515 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Sân ga: 11h 8minHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:141 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 65minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: Front6minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ09:308 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 2.470 45minShimonoseki Đến Ube Bảng giờ- Ube
- 宇部
- Ga
10:15Walk47m 3min- Ube Sta.
- 宇部駅
- Trạm Xe buýt
10:5018 Stops宇部市交通局 [W5]đến Hachioji (Yamaguchi)JPY 410 29minUbe Sta. Đến Tokiwacho 2Chome (Yamaguchi) Bảng giờ- Tokiwacho 2Chome (Yamaguchi)
- 常盤町二丁目(山口県)
- Trạm Xe buýt
11:367 Stops宇部市交通局 [N3]đến Kida (Bus)JPY 190 9minTokiwacho 2Chome (Yamaguchi) Đến Hachimangu [Kotozaki] Bảng giờ- Hachimangu [Kotozaki]
- 八幡宮[琴崎]
- Trạm Xe buýt
11:45Walk277m 3min -
502:08 - 05:113h 3min JPY 77.110
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.