Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鬼怒川溫泉 → 琴崎八幡宮

Xuất phát lúc
01:10 06/26, 2024
  1. 1
    06:41 - 12:51
    6h 10min JPY 52.390 IC JPY 52.378 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
    Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
    常盤町一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
    常盤町一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:36
    Furogasako
    風呂ヶ迫
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:51
  2. 2
    06:41 - 12:51
    6h 10min JPY 52.370 IC JPY 52.358 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:53
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    08:53
    09:00
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
    Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
    常盤町一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
    常盤町一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:36
    Furogasako
    風呂ヶ迫
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:51
  3. 3
    06:41 - 13:20
    6h 39min JPY 52.290 IC JPY 52.278 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:11
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:55
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    12:55
    12:59
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:17
    Hachimangu [Kotozaki]
    八幡宮[琴崎]
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:20
  4. 4
    05:29 - 13:20
    7h 51min JPY 50.510 IC JPY 50.488 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:32
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:26
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:17
    Hachimangu [Kotozaki]
    八幡宮[琴崎]
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:20
  5. 5
    01:10 - 14:13
    13h 3min JPY 480.400
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    01:10
    14:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.