Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 三角寺

Xuất phát lúc
14:46 05/27, 2024
  1. 1
    15:28 - 21:49
    6h 21min JPY 11.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:00
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    20:00
    21:49
  2. 2
    15:28 - 22:25
    6h 57min JPY 9.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    16:57
    17:17
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:24
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:27
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:25
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    21:25
    22:25
  3. 3
    15:17 - 22:25
    7h 8min JPY 8.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:28
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:02
    17:22
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:24
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:27
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:25
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    21:25
    22:25
  4. 4
    15:17 - 22:25
    7h 8min JPY 8.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:48
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:05
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    East Exit
    17:05
    17:15
    Kishinosato
    岸里
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    17:22
    17:29
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:24
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:27
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:25
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    21:25
    22:25
  5. 5
    14:46 - 19:55
    5h 9min JPY 124.940
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    14:46
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.