Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水戶 → 三角寺

Xuất phát lúc
14:41 05/23, 2024
  1. 1
    14:53 - 21:29
    6h 36min JPY 48.520 IC JPY 48.517 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    19:10
    20:17
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    20:17
    21:29
  2. 2
    15:53 - 22:25
    6h 32min JPY 44.010 IC JPY 44.009 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    17:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:51
    17:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    19:50
    19:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:00
    20:24
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:28
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:25
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    21:25
    22:25
  3. 3
    15:00 - 22:25
    7h 25min JPY 42.430 IC JPY 42.429 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:53
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:51
    17:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    19:50
    19:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:00
    20:24
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:28
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:25
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    21:25
    22:25
  4. 4
    14:53 - 00:00
    9h 7min JPY 21.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    19:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    19:37
    19:42
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    19:50
    23:00
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    00:00
  5. 5
    14:41 - 01:28
    10h 47min JPY 342.900
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    14:41
    01:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.