Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 梅光學院大學博物館

Xuất phát lúc
00:40 06/27, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:05
    3h 57min JPY 14.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:48
    10:01
    Yamanokuchi (Yamaguchi)
    山の口(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
  2. 2
    05:48 - 10:05
    4h 17min JPY 14.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:31
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:31
    06:39
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:48
    10:01
    Yamanokuchi (Yamaguchi)
    山の口(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
  3. 3
    06:28 - 10:11
    3h 43min JPY 14.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:02
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:02
    07:07
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    09:45
    09:48
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:06
    Yamanokuchi (Yamaguchi)
    山の口(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:11
  4. 4
    06:08 - 10:11
    4h 3min JPY 14.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:01
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    07:01
    07:08
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    09:45
    09:48
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:06
    Yamanokuchi (Yamaguchi)
    山の口(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:11
  5. 5
    00:40 - 07:11
    6h 31min JPY 240.200
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    00:40
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.