Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 벳시아메 혼포 초베이안

Xuất phát lúc
12:58 06/25, 2024
  1. 1
    13:27 - 20:59
    7h 32min JPY 51.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:15
    16:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:45
    17:10
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:24
    Niihama
    新居浜
    Ga
    20:24
    20:59
  2. 2
    13:27 - 20:59
    7h 32min JPY 51.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:46
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    16:46
    16:54
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:24
    Niihama
    新居浜
    Ga
    20:24
    20:59
  3. 3
    13:27 - 21:22
    7h 55min JPY 65.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:32
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:04
    Takihama
    多喜浜
    Ga
    21:04
    21:22
  4. 4
    13:04 - 21:59
    8h 55min JPY 27.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    19:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:24
    Niihama
    新居浜
    Ga
    21:24
    21:59
  5. 5
    12:58 - 01:38
    12h 40min JPY 387.930
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    12:58
    01:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.