Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 벳시아메 혼포 초베이안

Xuất phát lúc
20:13 05/25, 2024
  1. 1
    22:01 - 07:22
    9h 21min JPY 10.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:15
    22:21
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:50
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:57
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:39
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:04
    Takihama
    多喜浜
    Ga
    07:04
    07:22
  2. 2
    22:28 - 07:55
    9h 27min JPY 12.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:43
    22:49
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:05
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:00
    Iyomishima
    伊予三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:37
    Takihama
    多喜浜
    Ga
    07:37
    07:55
  3. 3
    23:13 - 08:56
    9h 43min JPY 11.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:56
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:41
    Takihama
    多喜浜
    Ga
    08:41
    08:43
    Takihama Sta.
    多喜浜駅
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:52
    Kozato Sho
    神郷小
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:56
  4. 4
    20:13 - 01:18
    5h 5min JPY 130.920
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    20:13
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.