Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 新居濱新田郵局

Xuất phát lúc
13:16 06/19, 2024
  1. 1
    13:16 - 21:09
    7h 53min JPY 21.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:24
    Niihama
    新居浜
    Ga
    20:24
    21:09
  2. 2
    14:16 - 21:25
    7h 9min JPY 54.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    15:43
    15:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:40
    Niihama
    新居浜
    Ga
    20:40
    21:25
  3. 3
    14:16 - 21:48
    7h 32min JPY 53.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    15:43
    15:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:39
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    19:39
    19:42
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:43
    21:40
    Niihama Nishi Bus Terminal
    新居浜西バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:48
  4. 4
    13:32 - 21:48
    8h 16min JPY 46.080 IC JPY 46.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    15:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:18
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    21:40
    Niihama Nishi Bus Terminal
    新居浜西バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:48
  5. 5
    13:16 - 21:43
    8h 27min JPY 244.410
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    13:16
    21:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.