Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → Co-op愛媛Co-op金子

Xuất phát lúc
03:31 06/26, 2024
  1. 1
    05:34 - 10:44
    5h 10min JPY 44.420 IC JPY 44.415 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:26
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:26
    10:29
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    10:34
    Shiyakusho-mae (Niihama)
    市役所前(新居浜市)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:44
  2. 2
    05:30 - 10:44
    5h 14min JPY 44.320 IC JPY 44.313 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:26
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:26
    10:29
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    10:34
    Shiyakusho-mae (Niihama)
    市役所前(新居浜市)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:44
  3. 3
    05:06 - 11:39
    6h 33min JPY 20.330 IC JPY 20.327 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:02
    Niihama
    新居浜
    Ga
    11:02
    11:05
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:29
    Shiyakusho-mae (Niihama)
    市役所前(新居浜市)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:39
  4. 4
    05:28 - 11:48
    6h 20min JPY 19.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:02
    Niihama
    新居浜
    Ga
    11:02
    11:05
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:38
    11:44
    Nishi Taka Iriguchi (Ehime)
    西高入口(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
  5. 5
    03:31 - 12:47
    9h 16min JPY 372.800
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    03:31
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.