Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → Co-op愛媛Co-op金子

Xuất phát lúc
23:36 06/26, 2024
  1. 1
    23:49 - 10:44
    10h 55min JPY 47.530 IC JPY 47.525 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:26
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:26
    10:29
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    10:34
    Shiyakusho-mae (Niihama)
    市役所前(新居浜市)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:44
  2. 2
    23:49 - 11:48
    11h 59min JPY 23.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:02
    Niihama
    新居浜
    Ga
    11:02
    11:05
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:38
    11:44
    Nishi Taka Iriguchi (Ehime)
    西高入口(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
  3. 3
    23:49 - 12:12
    12h 23min JPY 23.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:02
    Niihama
    新居浜
    Ga
    11:02
    11:05
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:02
    12:08
    Nishi Taka Iriguchi (Ehime)
    西高入口(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:12
  4. 4
    07:04 - 13:28
    6h 24min JPY 18.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:09
    Niihama
    新居浜
    Ga
    13:09
    13:12
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:18
    13:24
    Nishi Taka Iriguchi (Ehime)
    西高入口(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:28
  5. 5
    23:36 - 07:21
    7h 45min JPY 352.300
    cancel cancel
    松本
    松本
    23:36
    07:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.