Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → Kameyamahachimangugishikidono

Xuất phát lúc
15:18 06/04, 2024
  1. 1
    16:16 - 19:50
    3h 34min JPY 15.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    19:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:34
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:39
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:40
    19:47
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:47
    19:50
  2. 2
    15:29 - 19:50
    4h 21min JPY 15.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    19:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:34
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:39
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:40
    19:47
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:47
    19:50
  3. 3
    16:17 - 20:45
    4h 28min JPY 15.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    19:53
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:30
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    20:30
    20:35
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    20:42
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:45
  4. 4
    16:17 - 20:53
    4h 36min JPY 15.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    19:53
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    19:53
    19:56
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    20:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi Sta.
    東駅
    Trạm Xe buýt
    20:50
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:53
  5. 5
    15:18 - 22:35
    7h 17min JPY 269.000
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    15:18
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.