Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → FlicFloc

Xuất phát lúc
15:28 06/05, 2024
  1. 1
    15:51 - 22:23
    6h 32min JPY 52.190 IC JPY 52.189 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    17:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:45
    21:28
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:36
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    21:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    21:55
    22:23
  2. 2
    15:51 - 22:23
    6h 32min JPY 55.340 IC JPY 55.339 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    17:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:20
    20:22
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:55
    21:31
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    21:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    21:55
    22:23
  3. 3
    15:51 - 22:26
    6h 35min JPY 60.000 IC JPY 59.999 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    17:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:22
    18:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:05
    22:23
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:26
  4. 4
    15:51 - 22:26
    6h 35min JPY 59.790 IC JPY 59.789 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    17:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:22
    18:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:05
    22:23
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:26
  5. 5
    15:28 - 06:04
    14h 36min JPY 458.410
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    15:28
    06:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.