Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Ube Municipal Library (Kotoshibacho)

Xuất phát lúc
02:28 06/07, 2024
  1. 1
    06:28 - 10:51
    4h 23min JPY 17.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:57
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:06
    10:43
    Ube Chuo
    宇部中央
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:51
  2. 2
    06:28 - 11:19
    4h 51min JPY 17.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:07
    Kotoshiba
    琴芝
    Ga
    11:07
    11:19
  3. 3
    04:20 - 11:19
    6h 59min JPY 43.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:07
    Kotoshiba
    琴芝
    Ga
    11:07
    11:19
  4. 4
    07:50 - 12:29
    4h 39min JPY 56.430 IC JPY 56.427 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:21
    Ube Chuo [Kogushi Dori]
    宇部中央[小串通り]
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:29
  5. 5
    02:28 - 11:14
    8h 46min JPY 280.000
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    02:28
    11:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.