Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

닛코 → 초밥 만

Xuất phát lúc
23:04 06/27, 2024
  1. 1
    05:07 - 12:33
    7h 26min JPY 49.960 IC JPY 49.957 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:02
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:09
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:25
    Tabuse
    田布施
    Ga
    12:25
    12:33
  2. 2
    04:48 - 12:33
    7h 45min JPY 46.980 IC JPY 46.968 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:02
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:09
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:25
    Tabuse
    田布施
    Ga
    12:25
    12:33
  3. 3
    05:07 - 12:48
    7h 41min JPY 23.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    12:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:40
    Tabuse
    田布施
    Ga
    12:40
    12:48
  4. 4
    05:07 - 14:33
    9h 26min JPY 20.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    12:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:34
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:25
    Tabuse
    田布施
    Ga
    14:25
    14:33
  5. 5
    23:04 - 11:06
    12h 2min JPY 449.100
    cancel cancel
    닛코
    日光
    23:04
    11:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.