Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 阿南市羽之浦健康體育Land

Xuất phát lúc
11:10 06/15, 2024
  1. 1
    11:53 - 18:45
    6h 52min JPY 16.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    15:14
    15:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:40
    18:31
    Hanoura Minami
    羽ノ浦南
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:45
  2. 2
    11:53 - 18:53
    7h 0min JPY 16.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    15:14
    15:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:40
    18:28
    Miyagura
    宮倉
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:43
    Asumigaoka Higashi
    あすみが丘東
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:53
  3. 3
    11:53 - 18:53
    7h 0min JPY 16.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    15:14
    15:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:30
    Hanoura
    羽ノ浦
    Ga
    18:30
    18:34
    Hanoura Yakubamae
    羽ノ浦役場前
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:43
    Asumigaoka Higashi
    あすみが丘東
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:53
  4. 4
    11:53 - 18:53
    7h 0min JPY 15.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:13
    15:20
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    15:20
    17:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:57
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:30
    Hanoura
    羽ノ浦
    Ga
    18:30
    18:53
  5. 5
    11:10 - 17:53
    6h 43min JPY 238.200
    cancel cancel
    松本
    松本
    11:10
    17:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.