Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → Mojiko Guesthouse PORTO

Xuất phát lúc
01:08 06/25, 2024
  1. 1
    05:51 - 10:12
    4h 21min JPY 54.490 IC JPY 54.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:58
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:58
    10:03
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:12
  2. 2
    06:18 - 10:35
    4h 17min JPY 48.210 IC JPY 48.207 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:15
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    10:15
    10:35
  3. 3
    06:47 - 11:15
    4h 28min JPY 43.420 IC JPY 43.417 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:25
    09:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:21
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:15
  4. 4
    06:00 - 11:15
    5h 15min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:15
  5. 5
    01:08 - 12:39
    11h 31min JPY 473.900
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    01:08
    12:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.