Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Mojiko Guesthouse PORTO

Xuất phát lúc
17:01 06/24, 2024
  1. 1
    17:29 - 22:10
    4h 41min JPY 44.240 IC JPY 44.225 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:45
    21:21
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:31
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:50
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    21:50
    22:10
  2. 2
    17:19 - 22:10
    4h 51min JPY 47.490 IC JPY 47.475 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:20
    20:22
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:31
    20:49
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:55
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:50
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    21:50
    22:10
  3. 3
    17:19 - 22:30
    5h 11min JPY 47.020 IC JPY 47.005 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:20
    20:22
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:55
    21:44
    Sunatsu
    砂津
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:29
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:30
  4. 4
    17:04 - 22:55
    5h 51min JPY 22.490 IC JPY 22.482 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:25
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    22:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:35
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:55
  5. 5
    17:01 - 04:41
    11h 40min JPY 397.500
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    17:01
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.