Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → Mojiko Guesthouse PORTO

Xuất phát lúc
09:08 06/25, 2024
  1. 1
    09:57 - 14:47
    4h 50min JPY 43.900 IC JPY 43.895 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:56
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:37
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:46
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:47
  2. 2
    09:31 - 14:47
    5h 16min JPY 21.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:37
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:46
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:47
  3. 3
    09:46 - 14:48
    5h 2min JPY 44.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    09:46
    09:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:09
    Sunatsu
    砂津
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:47
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:48
  4. 4
    09:31 - 14:48
    5h 17min JPY 21.460 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    13:53
    14:03
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:47
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:48
  5. 5
    09:08 - 20:28
    11h 20min JPY 374.000
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    09:08
    20:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.