Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 신잔 소

Xuất phát lúc
00:35 06/28, 2024
  1. 1
    07:25 - 15:28
    8h 3min JPY 62.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:02
    Rinku Town
    りんくうタウン
    Ga
    Exit 2
    10:02
    10:05
    Rinku Town Sta.
    りんくうタウン駅
    Trạm Xe buýt
    10:57
    13:07
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:10
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    15:04
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:28
  2. 2
    07:25 - 15:28
    8h 3min JPY 68.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    15:04
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:28
  3. 3
    09:00 - 16:38
    7h 38min JPY 58.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:25
    11:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    14:29
    14:32
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    16:14
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:38
  4. 4
    09:00 - 16:38
    7h 38min JPY 58.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:54
    12:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    14:29
    14:32
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    16:14
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:38
  5. 5
    00:35 - 00:46
    24h 11min JPY 639.760
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    00:35
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.