Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 신잔 소

Xuất phát lúc
03:42 06/22, 2024
  1. 1
    06:38 - 13:38
    7h 0min JPY 20.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:14
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:38
  2. 2
    06:31 - 13:38
    7h 7min JPY 20.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:14
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:38
  3. 3
    05:31 - 13:38
    8h 7min JPY 19.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:55
    09:08
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    11:53
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:56
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:14
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:38
  4. 4
    10:37 - 16:38
    6h 1min JPY 39.160 IC JPY 39.156 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:06
    11:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:50
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:33
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:43
    14:21
    Minato (Tanabe)
    湊(田辺市)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:25
    Minato (Tanabe)
    湊(田辺市)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    16:14
    Komata Kawaguchi
    小又川口
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:38
  5. 5
    03:42 - 12:02
    8h 20min JPY 283.000
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    03:42
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.